Tiếng anh giao tiếp online
Bài mẫu Talk about your daily routine - IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Mục lục [Ẩn]
- 1. IELTS Speaking Part 1 - Topic Daily routine
- 1.1. What is your daily routine?
- 1.2. Do you usually have the same routine every day?
- 1.3. What part of your day do you like best?
- 1.4. Do you think it is important to have a daily routine for your study?
- 1.5. What would you like to change in your daily routine?
- 2. IELTS Speaking Part 2 - Talk about your daily routine
- 3. IELTS Speaking Part 3 - Topic Daily routine
- 3.1. Is it hard to change a habit?
- 3.2. Do you think having a structured daily routine is important?
- 3.3. What are some possible advantages of using a time management app for your phone to help you plan your time?
- 3.4. Do you agree that morning routines can set the tone for the rest of the day?
- 4.Từ vựng IELTS Speaking Topic Daily routine
Bạn có bao giờ lúng túng khi nói về “daily routine” trong IELTS Speaking chưa? Đây là một chủ đề quen thuộc nhưng lại dễ khiến thí sinh mắc lỗi vì thiếu ý hoặc dùng từ lặp lại. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin hơn với bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 chủ đề Daily Routine, kèm theo từ vựng và gợi ý trả lời tự nhiên. Cùng khám phá cách nói về thói quen hằng ngày một cách trôi chảy và ấn tượng nhé!
1. IELTS Speaking Part 1 - Topic Daily routine
Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Daily Routine xuất hiện rất thường xuyên và giúp giám khảo hiểu rõ hơn về thói quen hằng ngày của bạn. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất trong chủ đề này. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách trả lời tự nhiên, phân tích từ vựng quan trọng và học cách mở rộng ý để ghi điểm trong phần thi nói nhé!

1.1. What is your daily routine?
Trả lời:
On a typical day, I get up early, do some stretching, and have a quick breakfast before heading to school. My mornings are always packed with activities, while evenings are for winding down and spending time with my family.
(Vào một ngày bình thường, tôi dậy sớm, tập giãn cơ và ăn sáng nhanh trước khi đến trường. Buổi sáng của tôi luôn bận rộn, còn buổi tối là lúc thư giãn và dành thời gian cho gia đình.)
Từ vựng:
- get up early: dậy sớm
Ví dụ: I try to get up early to make the most of my morning. (Tôi cố gắng dậy sớm để tận dụng tốt buổi sáng.) - packed with activities: đầy ắp hoạt động
Ví dụ: My weekends are always packed with activities like studying and meeting friends. (Cuối tuần của tôi luôn đầy ắp các hoạt động như học tập và gặp gỡ bạn bè.) - wind down: thư giãn sau khi bận rộn
Ví dụ: I usually wind down by watching YouTube before bed. (Tôi thường thư giãn bằng cách xem YouTube trước khi đi ngủ.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+
1.2. Do you usually have the same routine every day?
Trả lời:
Yes, pretty much. I’m a creature of habit, so my days usually follow the same pattern. However, I try to spice things up at weekends by going out with friends or doing something new.
(Vâng, gần như vậy. Tôi là người thích sống theo thói quen nên các ngày của tôi thường theo cùng một khuôn mẫu. Tuy nhiên, tôi cố gắng làm mọi thứ thú vị hơn vào cuối tuần bằng cách đi chơi hoặc làm điều gì đó mới mẻ.)
Từ vựng:
- creature of habit: người sống theo thói quen
Ví dụ: My mom is a creature of habit; she never skips her morning walk. (Mẹ tôi là người sống theo thói quen; bà không bao giờ bỏ qua buổi đi bộ sáng.) - follow the same pattern: theo cùng một khuôn mẫu
Ví dụ: My study sessions usually follow the same pattern every evening. (Các buổi học của tôi thường theo cùng một khuôn mẫu mỗi tối.) - spice things up: làm cho thú vị, đa dạng hơn
Ví dụ: I like to spice things up by trying new recipes on Sundays. (Tôi thích làm mới mọi thứ bằng cách thử nấu công thức mới vào Chủ nhật.)

1.3. What part of your day do you like best?
Trả lời:
I enjoy the evening the most because it’s when I can unplug from work, reflect on my day, and recharge my batteries. Having dinner and chatting with my family always helps me wind down after a busy schedule.
(Tôi thích buổi tối nhất vì đó là lúc tôi có thể tạm ngắt khỏi công việc, suy ngẫm về một ngày và nạp lại năng lượng. Ăn tối và trò chuyện với gia đình luôn giúp tôi thư giãn sau lịch trình bận rộn.)
Từ vựng:
- unplug from work: tạm rời công việc, ngắt kết nối
Ví dụ: I try to unplug from work after 9 p.m to relax my mind. (Tôi cố gắng tạm rời công việc sau 9 giờ tối để thư giãn đầu óc.) - recharge one’s batteries: nạp lại năng lượng
Ví dụ: A quick nap in the afternoon helps me recharge my batteries. (Một giấc ngủ ngắn buổi chiều giúp tôi nạp lại năng lượng.)
>> Xem thêm: Topic Tet Holiday IELTS Speaking Part 1- Bài mẫu chuẩn band 8.0+
1.4. Do you think it is important to have a daily routine for your study?
Trả lời:
Definitely. Having a well-structured routine helps me stay on track and avoid procrastination. It keeps me disciplined and ensures that I make steady progress every day toward my academic goals.
(Chắc chắn rồi. Việc có một lịch trình học được lên kể hoạch tốt giúp tôi đi đúng hướng và tránh trì hoãn. Nó giúp tôi có kỷ luật và tiến bộ đều đặn mỗi ngày để hướng tới mục tiêu học tập của mình.)
Từ vựng:
- stay on track: đi đúng hướng
Ví dụ: Writing down my plan helps me stay on track with my studies. (Viết ra kế hoạch giúp tôi đi đúng hướng với việc học.) - procrastination: sự trì hoãn
Ví dụ: Procrastination often stops students from reaching their full potential. (Sự trì hoãn thường ngăn học sinh phát huy hết khả năng của mình.) - well-structured routine: lịch trình được sắp xếp tốt
Ví dụ: A well-structured routine improves productivity and focus. (Một lịch trình được lên kế hoạch tốt giúp cải thiện năng suất và sự tập trung.)

1.5. What would you like to change in your daily routine?
Trả lời:
I’d like to cut down on screen time and spend more time engaging in productive hobbies like reading or exercising. I believe small adjustments in my schedule can make a world of difference to my well-being.
(Tôi muốn giảm thời gian dùng thiết bị điện tử và dành nhiều thời gian hơn cho các sở thích hữu ích như đọc sách hoặc tập thể dục. Tôi tin rằng những điều chỉnh nhỏ trong lịch trình có thể tạo ra khác biệt lớn cho sức khỏe tinh thần của tôi.)
Từ vựng:
- screen time: thời gian sử dụng thiết bị điện tử
Ví dụ: Too much screen time can cause eye strain and fatigue. (Dùng thiết bị quá lâu có thể gây mỏi và mệt mắt.) - engage in: tham gia vào, dành thời gian cho
Ví dụ: I often engage in yoga to relax my body and mind. (Tôi thường tập yoga để thư giãn cả cơ thể lẫn tâm trí.) - make a world of difference: tạo ra sự khác biệt lớn
Ví dụ: Drinking more water can make a world of difference to your energy levels. (Uống nhiều nước hơn có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho mức năng lượng của bạn.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Food: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2. IELTS Speaking Part 2 - Talk about your daily routine
Ở IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ được yêu cầu nói liên tục khoảng 1–2 phút về một chủ đề được giám khảo giao. Dưới đây là cue card mẫu Talk about your daily routine, kèm theo dàn bài gợi ý và bài mẫu trả lời để bạn dễ dàng luyện tập và cải thiện kỹ năng nói mạch lạc hơn.
Talk about your daily routine
You should say:
- How do you start your day
- How long have you been following this routine
- Your favorite time and activity of the day.
-
And explain what you do on a typical day of your life.
Dựa trên cue card ở trên, dưới đây là bài mẫu Speaking Part 2 giúp bạn hình dung cách phát triển câu trả lời tự nhiên, đúng ngữ pháp và đủ độ dài. Bài mẫu cũng sẽ đi kèm từ vựng và cấu trúc nổi bật để bạn dễ học và áp dụng trong bài thi thật.
Bài mẫu:
As a high school student, my days are usually quite hectic but well-organized. I’ve been following this routine for almost two years, and it has really helped me stay on top of my studies and manage my time more effectively. I try to make every day meaningful and productive.
I usually get up at the crack of dawn, around 6 a.m, and start my day with some light stretching to wake myself up. After having breakfast, I head to school by 7 a.m. My mornings are normally packed with lessons, group work, and class discussions, so I always try to stay focused and take good notes.
At around noon, I go home to have lunch with my family, which is one of my favorite moments because it’s the only time we can really talk and laugh together. After lunch, I take a short nap for about 30 minutes and then go back to school at around 1:30 p.m for my afternoon classes. In the late afternoon, I often attend extra classes, where we mostly go over exercises and practice exam questions. I usually get home around 6 p.m, exhausted but satisfied.
Evenings are definitely my favorite part of the day. I get to unplug from schoolwork, have dinner with my family, and wind down by reading or listening to soft music. Before going to bed, I like to reflect on what I’ve achieved and set small goals for the next day.
Having a well-structured routine helps me stay disciplined, balanced, and motivated. It’s not perfect, but it keeps me moving forward every single day.
(Là một học sinh trung học, ngày của tôi thường khá bận rộn nhưng được sắp xếp hợp lý. Tôi đã theo lịch trình này gần hai năm, và nó thực sự giúp tôi kiểm soát tốt việc học và quản lý thời gian hiệu quả hơn. Tôi luôn cố gắng khiến mỗi ngày trở nên ý nghĩa và năng suất.
Tôi thường dậy rất sớm, khoảng 6 giờ sáng, và bắt đầu ngày mới bằng vài động tác giãn cơ nhẹ để tỉnh táo. Sau khi ăn sáng, tôi đến trường lúc 7 giờ. Buổi sáng của tôi thường đầy ắp các tiết học, làm việc nhóm và thảo luận trên lớp, nên tôi luôn cố gắng tập trung và ghi chép cẩn thận.
Khoảng giữa trưa, tôi về nhà ăn trưa cùng gia đình - đây là một trong những khoảnh khắc tôi yêu thích vì đó là lúc cả nhà có thể trò chuyện và cười đùa cùng nhau. Sau bữa trưa, tôi ngủ ngắn khoảng 30 phút rồi quay lại trường lúc 1 giờ rưỡi để học buổi chiều. Vào cuối buổi, tôi thường đi học thêm, nơi chúng tôi chủ yếu làm lại bài tập và luyện đề thi. Tôi về nhà khoảng 6 giờ tối, cảm thấy mệt nhưng rất hài lòng.
Buổi tối chắc chắn là phần tôi thích nhất trong ngày. Tôi có thể tạm rời việc học, ăn tối với gia đình và thư giãn bằng cách đọc sách hoặc nghe nhạc nhẹ. Trước khi ngủ, tôi thường suy ngẫm về những gì đã làm được và đặt mục tiêu nhỏ cho ngày mai.
Một lịch trình được sắp xếp tốt giúp tôi duy trì kỷ luật, cân bằng và có động lực. Nó không hoàn hảo, nhưng giúp tôi tiến bộ từng ngày.)
Từ vựng:
- stay on top of one’s studies: kiểm soát tốt việc học
Ví dụ: She stays on top of her studies by reviewing notes daily. (Cô ấy kiểm soát tốt việc học bằng cách ôn lại ghi chú hằng ngày.) - get up at the crack of dawn: dậy rất sớm
Ví dụ: My dad gets up at the crack of dawn to exercise. (Bố tôi dậy rất sớm để tập thể dục.) - light stretching: giãn cơ nhẹ
Ví dụ: Doing light stretching every morning boosts my energy. (Tập giãn cơ nhẹ mỗi sáng giúp tôi tràn đầy năng lượng.) - packed with lessons/projects: đầy ắp tiết học hoặc dự án
Ví dụ: My mornings are packed with lessons and assignments. (Buổi sáng của tôi đầy ắp tiết học và bài tập.) - have lunch with my family: ăn trưa cùng gia đình
Ví dụ: I always have lunch with my family before going back to school. (Tôi luôn ăn trưa cùng gia đình trước khi trở lại trường.) - short nap: giấc ngủ ngắn
Ví dụ: A short nap after lunch helps me stay alert. (Một giấc ngủ ngắn sau bữa trưa giúp tôi tỉnh táo hơn.) - attend extra classes: đi học thêm
Ví dụ: Many students attend extra classes to prepare for exams. (Nhiều học sinh đi học thêm để chuẩn bị cho kỳ thi.) - go over exercises: làm lại hoặc ôn tập bài tập
Ví dụ: I went over the exercises before submitting my homework. (Tôi làm lại các bài tập trước khi nộp bài.) - unplug from schoolwork: tạm rời việc học
Ví dụ: I unplug from schoolwork by watching a movie with my family. (Tôi tạm rời việc học bằng cách xem phim với gia đình.) - reflect on something: suy ngẫm về điều gì đó
Ví dụ: I often reflect on what I achieved during the day. (Tôi thường suy ngẫm về những gì mình đã đạt được trong ngày.) - well-structured routine: lịch trình được sắp xếp hợp lý
Ví dụ: A well-structured routine keeps me focused and less stressed. (Một lịch trình được tổ chức hợp lý giúp tôi tập trung và giảm căng thẳng.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm
3. IELTS Speaking Part 3 - Topic Daily routine
Sau khi chia sẻ về thói quen hằng ngày của mình trong Part 2, ở IELTS Speaking Part 3, giám khảo sẽ mở rộng chủ đề bằng những câu hỏi mang tính khái quát và suy luận hơn. Thay vì chỉ nói về bản thân, bạn cần đưa ra ý kiến, phân tích và lý do để thể hiện khả năng tư duy và sử dụng ngôn ngữ nâng cao. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong Part 3 chủ đề Daily Routine, kèm theo hướng dẫn và gợi ý cách phát triển ý để đạt điểm cao hơn trong phần thi này.
3.1. Is it hard to change a habit?
Trả lời:
Changing habits is difficult because old habits die hard and people tend to repeat what feels familiar. A practical approach is to set small goals, track progress weekly, and remove temptation, by keeping the phone out of reach. It also helps to build a new routine around existing cues, reward yourself for tiny wins, and stick to it even when motivation drops. Over time, repetition reshapes behavior and the new pattern becomes the default.
(Thay đổi thói quen khó vì “thói quen cũ khó bỏ” và con người dễ lặp lại điều quen thuộc. Cách thực tế để dễ dàng thay đổi là đặt mục tiêu nhỏ, theo dõi tiến độ hằng tuần và loại bỏ cám dỗ (ví dụ, để điện thoại xa tầm tay). Một thứ hữu ích nữa là xây dựng thói quen mới quanh các dấu hiệu có sẵn, tự thưởng cho những tiến bộ nhỏ và kiên trì ngay cả khi động lực giảm. Lâu dần, việc lặp lại sẽ định hình lại hành vi và khuôn mẫu mới sẽ trở nên mặc định, quen thuộc.)
Từ vựng:
- old habits die hard: thói quen cũ khó bỏ
Ví dụ: Old habits die hard, so change takes patience. (Thói quen cũ khó bỏ nên thay đổi cần kiên nhẫn.) - set small goals: đặt mục tiêu nhỏ
Ví dụ: Set small goals to avoid feeling overwhelmed. (Đặt mục tiêu nhỏ để tránh bị quá tải.) - track progress: theo dõi tiến độ
Ví dụ: I track progress with a simple checklist. (Tôi theo dõi tiến độ bằng danh sách kiểm.) - remove temptation: loại bỏ cám dỗ
Ví dụ: Remove temptation by turning off Wi-Fi. (Loại bỏ cám dỗ bằng cách tắt Wi-Fi.) - build a new routine: xây dựng thói quen mới
Ví dụ: Build a new routine after dinner reading. (Xây thói quen mới: đọc sau bữa tối.) - reward yourself: tự thưởng
Ví dụ: Reward yourself with a short break. (Tự thưởng bằng một lúc nghỉ ngắn.) - stick to it: kiên trì/giữ vững
Ví dụ: Success comes when you stick to it. (Thành công đến khi bạn kiên trì.)
>> Xem thêm: Topic Running: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chi tiết kèm từ vựng
3.2. Do you think having a structured daily routine is important?
Trả lời:
Yes. A structured routine helps people stay on track, set priorities, and use time blocks for deep work or study. It also cuts down on distractions because tasks are planned in advance, leaving less room for hesitation. Over weeks, consistency turns important actions - reviewing notes, exercising, sleeping on time - into automatic habits. And when life gets messy, a clear schedule makes it easier to pause, adjust, and continue without losing momentum.
(Có. Một lịch trình có kế hoạch giúp mọi người đi đúng hướng, sắp xếp sự ưu tiên và dùng các khung giờ cho việc tập trung sâu. Nó cũng giảm xao nhãng vì nhiệm vụ được lên kế hoạch trước, ít chần chừ hơn. Qua nhiều tuần, sự đều đặn biến các hành động quan trọng - ôn bài, tập luyện, ngủ đúng giờ - thành thói quen tự động. Khi cuộc sống rối ren, lịch rõ ràng giúp mọi người tạm dừng lại, điều chỉnh và tiếp tục mà không mất đà.)
Từ vựng:
- structured routine: lịch trình được sắp xếp tốt
Ví dụ: A structured routine reduces chaos. (Lịch trình có kế hoạch giảm sự rối ren.) - stay on track: đi đúng hướng
Ví dụ: Timers help students stay on track. (Đồng hồ hẹn giờ giúp học sinh đi đúng hướng.) - set priorities: sắp xếp ưu tiên
Ví dụ: Set priorities before opening apps. (Hãy sắp xếp ưu tiên trước khi mở ứng dụng.) - time blocks: khung giờ tập trung
Ví dụ: Use time blocks for revision. (Hãy dùng khung giờ cho việc ôn tập.) - cut down on distractions: giảm xao nhãng
Ví dụ: Schedules cut down on distractions. (Lịch trình giúp giảm xao nhãng.) - consistency: sự đều đặn
Ví dụ: Consistency turns effort into habit. (Sự đều đặn biến nỗ lực thành thói quen.)

3.3. What are some possible advantages of using a time management app for your phone to help you plan your time?
Trả lời:
Time apps organize a clear to-do list, send timely reminders, and show a calendar view so busy days are easy to see. A built-in Pomodoro timer helps users stay focused, while logs can track study time. If the tool can sync across devices, plans travel from phone to laptop smoothly. Overall, the app reduces guesswork, supports planning, and encourages realistic scheduling.
(Ứng dụng quản lý thời gian giúp sắp xếp danh sách việc cần làm rõ ràng, gửi lời nhắc đúng lúc và hiển thị lịch để thấy nhanh ngày bận. Đồng hồ Pomodoro tích hợp giúp tập trung, trong khi nhật ký có thể theo dõi thời gian học. Nếu đồng bộ đa thiết bị, kế hoạch của bạn sẽ chuyển mượt mà từ điện thoại sang máy tính. Nhìn chung, ứng dụng giảm việc phỏng đoán xem mình còn quên công việc gì không, hỗ trợ lập kế hoạch và khuyến khích lịch trình thực tế.)
Từ vựng:
- to-do list: danh sách việc cần làm
Ví dụ: I tick my to-do list nightly. (Tôi đánh dấu danh sách việc mỗi tối.) - reminders: lời nhắc
Ví dụ: Reminders prevent missed deadlines. (Lời nhắc giúp không lỡ hạn.) - calendar view: giao diện lịch
Ví dụ: The calendar view shows busy weeks. (Giao diện lịch cho thấy tuần bận rộn.) - Pomodoro timer: đồng hồ Pomodoro
Ví dụ: A Pomodoro timer boosts focus. (Đồng hồ Pomodoro tăng sự tập trung.) - stay focused: duy trì tập trung
Ví dụ: Headphones help me stay focused. (Tai nghe giúp tôi duy trì tập trung.) - track study time: theo dõi thời gian học
Ví dụ: I track study time to adjust plans. (Tôi theo dõi thời gian học để chỉnh kế hoạch.) - sync across devices: đồng bộ trên nhiều thiết bị
Ví dụ: Notes sync across devices fast.(Ghi chú đồng bộ nhanh trên nhiều thiết bị.)
>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+
3.4. Do you agree that morning routines can set the tone for the rest of the day?
Trả lời:
Yes. A steady morning routine - wake up early, do light exercise, and plan the day for a few minutes - can set the tone for calm, focus, and better decisions. Starting with a positive mindset makes it easier to handle classes, tasks, and small setbacks. Good choices early often create a gentle domino effect that carries into the afternoon, while a rushed start usually spreads stress to everything else.
(Có. Một thói quen buổi sáng ổn định, không hay tahy đổi - như dậy sớm, tập thể dục nhẹ và lên kế hoạch vài phút - có thể định nhịp cho sự bình tĩnh, tập trung và quyết định tốt hơn. Khởi đầu với tâm thế tích cực giúp xử lý tiết học, nhiệm vụ và những trục trặc nhỏ dễ dàng hơn. Những lựa chọn tốt từ sớm thường tạo hiệu ứng “domino” nhẹ kéo dài tới buổi chiều, trong khi khởi đầu vội vàng thường lan căng thẳng sang mọi việc khác.)
Từ vựng:
- morning routine: thói quen buổi sáng
Ví dụ: A simple morning routine calms nerves. (Một thói quen buổi sáng đơn giản giúp bình tĩnh.) - wake up early: dậy sớm
Ví dụ: People wake up early to read. (Nhiều người dậy sớm để đọc sách.) - light exercise: tập nhẹ
Ví dụ: Light exercise clears a sleepy mind. (Tập nhẹ giúp đầu óc tỉnh táo.) - plan the day: lên kế hoạch cho ngày
Ví dụ: Plan the day before breakfast. (Hãy lên kế hoạch cho ngày trước bữa sáng.) - set the tone: định nhịp/đặt không khí chung
Ví dụ: A calm start sets the tone for work. (Khởi đầu bình tĩnh định hình nhịp cho công việc.) - positive mindset: tâm thế tích cực
Ví dụ: A positive mindset reduces stress. (Tâm thế tích cực giúp giảm căng thẳng.) - domino effect: hiệu ứng domino
Ví dụ: One early win sparks a domino effect. (Một thành công sớm khơi dựng hiệu ứng domino.)
4.Từ vựng IELTS Speaking Topic Daily routine
4.1. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Daily routine
- get up early: dậy sớm
Ví dụ: I usually get up early to start my day with exercise. (Tôi thường dậy sớm để bắt đầu ngày mới bằng việc tập thể dục.) - sleep in: ngủ nướng
Ví dụ: I love sleeping in on Sundays after a long week. (Tôi thích ngủ nướng vào Chủ nhật sau một tuần dài.) - take a nap: chợp mắt, ngủ ngắn
Ví dụ: I often take a nap after lunch to recharge my energy. (Tôi thường chợp mắt sau bữa trưa để nạp lại năng lượng.) - do the chores: làm việc nhà
Ví dụ: I help my parents do the chores at the weekend. (Tôi giúp bố mẹ làm việc nhà vào cuối tuần.) - head to school/work: đi đến trường / đi làm
Ví dụ: I head to school at 7 a.m. every day. (Tôi đến trường lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.) - grab a quick breakfast/lunch: ăn sáng hoặc trưa vội
Ví dụ: I just grab a quick breakfast before class. (Tôi chỉ ăn sáng vội trước giờ học.) - hang out with friends: đi chơi với bạn bè
Ví dụ: I usually hang out with friends on Friday evenings. (Tôi thường đi chơi với bạn vào tối thứ Sáu.) - wind down: thư giãn sau khi bận rộn
Ví dụ: I like to wind down by reading before bed. (Tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách trước khi ngủ.) - recharge one’s batteries: nạp lại năng lượng
Ví dụ: A short walk helps me recharge my batteries. (Đi bộ ngắn giúp tôi nạp lại năng lượng.) - stick to a routine: tuân thủ thói quen
Ví dụ: It’s hard to stick to a routine during holidays. (Thật khó để giữ thói quen trong kỳ nghỉ.) - run errands: đi làm việc vặt
Ví dụ: I ran some errands for my mom after school. (Tôi làm vài việc vặt cho mẹ sau giờ học.) - be pressed for time: bị gấp, thiếu thời gian
Ví dụ: I’m always pressed for time in the morning. (Tôi luôn bị gấp vào buổi sáng.) - call it a day: dừng làm việc, kết thúc công việc trong ngày
Ví dụ: After finishing the report, I called it a day. (Sau khi hoàn thành báo cáo, tôi nghỉ ngơi.) - get into the habit of...: hình thành thói quen (làm gì đó)
Ví dụ: I’ve recently got into the habit of waking up early. (Gần đây tôi đã hình thành thói quen dậy sớm.) - follow a fixed schedule: theo lịch cố định
Ví dụ: I try to follow a fixed schedule for my studies. (Tôi cố gắng tuân theo một lịch học cố định.)
>> Xem thêm: Lộ trình tự học IELTS Speaking 0 - 7.0 cho người mới bắt đầu
4.2. Cấu trúc hữu ích topic Daily routine
- I usually start my day by + V-ing: Tôi thường bắt đầu ngày mới bằng việc...
I usually start my day by doing some light exercise. (Tôi thường bắt đầu ngày mới bằng vài động tác thể dục nhẹ.) - I spend (time) V-ing...: Tôi dành (thời gian) để...
I spend about an hour revising my lessons every evening. (Tôi dành khoảng một tiếng ôn lại bài mỗi tối.) - My daily routine revolves around...: Thói quen hằng ngày của tôi xoay quanh...
My daily routine revolves around studying and exercising. (Thói quen hằng ngày của tôi xoay quanh việc học và tập luyện.) - I try to make time for...: Tôi cố gắng dành thời gian cho...
I try to make time for my hobbies at the weekend. (Tôi cố gắng dành thời gian cho sở thích vào cuối tuần.) - One thing I always do is...: Một việc tôi luôn làm là...
One thing I always do is check my schedule before sleeping. (Một việc tôi luôn làm là xem lại lịch trình trước khi ngủ.) - It takes me (time) to...: Mất (bao lâu) để làm gì
It takes me 20 minutes to walk to school. (Tôi mất 20 phút để đi bộ đến trường.) - I’m used to + V-ing: Tôi đã quen với việc...
I’m used to waking up early for class. (Tôi đã quen dậy sớm để đi học.) - I hardly ever + V...: Tôi hầu như không bao giờ...
I hardly ever skip breakfast because it’s important. (Tôi hầu như không bao giờ bỏ bữa sáng vì nó rất quan trọng.) - When it comes to my routine, I usually...: Nói về thói quen của tôi, tôi thường...
When it comes to my routine, I usually follow the same plan every day. (Nói về thói quen của tôi, tôi thường theo cùng một kế hoạch mỗi ngày.) - Having a routine helps me (to) + V...: Việc có thói quen giúp tôi...
Having a routine helps me stay organized and productive. (Việc có thói quen giúp tôi gọn gàng và hiệu quả hơn.)
>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm
KẾT LUẬN:
Trên đây, Langmaster đã chia sẻ cho bạn bộ từ vựng, cấu trúc và bài mẫu IELTS Speaking Band 7+ về chủ đề Daily Routine. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn cách phát triển ý tưởng, sử dụng ngữ pháp linh hoạt và thể hiện câu trả lời một cách tự nhiên, trôi chảy trong phòng thi.
Để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, việc chuẩn bị bài mẫu và từ vựng là chưa đủ, bạn cần luyện tập thường xuyên và phát hiện lỗi sai để sửa và tiến bộ. Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ nền tảng và thời gian để tự nhận ra, tự sửa những lỗi sai của mình. Đôi khi, bạn có thể luyện nói hàng giờ mà vẫn mắc cùng một lỗi phát âm hay diễn đạt chỉ vì không ai chỉ ra cho bạn thấy. Chính vì vậy, việc có một người hướng dẫn có chuyên môn và đồng hành sát sao là yếu tố quan trọng giúp bạn tiến bộ nhanh và đúng hướng.
Nếu bạn đang bối rối không biết bắt đầu từ đâu, hoặc muốn đạt kết quả cao hơn trong thời gian ngắn, hãy thử ngay khóa học IELTS online tại Langmaster.
Tại đây, bạn sẽ được học cùng đội ngũ giáo viên IELTS 7.5+, được đào tạo bài bản và cực kỳ tận tâm. Với lớp học nhỏ chỉ 7–10 học viên, mỗi người đều được giảng viên theo sát, sửa lỗi chi tiết và định hướng học tập rõ ràng trong từng buổi học.
Điểm khác biệt lớn nhất của Langmaster nằm ở lộ trình cá nhân hóa. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ được làm bài kiểm tra 4 kỹ năng để xác định chính xác trình độ hiện tại. Từ đó, trung tâm thiết kế lộ trình riêng phù hợp với band điểm mục tiêu và điểm yếu cụ thể của bạn. Sau mỗi tháng, bạn nhận được báo cáo học tập cá nhân - trong đó giáo viên ghi rõ tiến độ, điểm mạnh, điểm cần cải thiện và chiến lược nâng band tiếp theo.
Đặc biệt, Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu bạn chưa đạt band điểm đã cam kết, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Đây là chính sách giúp học viên hoàn toàn yên tâm về chất lượng học online – hiệu quả tương đương học trực tiếp tại trung tâm.
Ngoài ra, các lớp IELTS online tại Langmaster được thiết kế linh hoạt về thời gian, có thể học lại qua video bất cứ lúc nào. Giảng viên tương tác trực tiếp, gọi tên học viên thường xuyên và lồng ghép bài tập thực hành ngay trong buổi học để đảm bảo bạn luôn tập trung, hiểu bài và nhớ lâu.
Đặc biệt, bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1–1 cùng chuyên gia IELTS, giúp ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu cá nhân và tự tin chinh phục band điểm mơ ước.
Nếu bạn thật sự nghiêm túc với mục tiêu IELTS của mình — đừng để thời gian trôi qua vô ích. Đăng ký ngay khóa học IELTS online tại Langmaster để được đồng hành, hướng dẫn và đạt kết quả cao hơn mong đợi!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


